Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2001-02 Bảng xếp hạngXếp hạng chung cuộc giải Hạng Nhất 2001-2002 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
1 | Gạch Đồng Tâm Long An | 22 | 14 | 6 | 2 | 33 | 7 | +26 | 48 | Thăng hạng V-League 2003 |
2 | Đồng Tháp | 22 | 15 | 2 | 5 | 37 | 17 | +20 | 47 | Thăng hạng V-League 2003 |
3 | Hoàng Anh Gia Lai | 22 | 13 | 2 | 7 | 38 | 32 | +6 | 41 | Thăng hạng V-League 2003 |
4 | LG-ACB | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 33 | +3 | 33 | Đấu play-off |
5 | Tiền Giang | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 33 | +4 | 28 | |
6 | Lâm Đồng | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 23 | +4 | 28 | |
7 | Thanh Hóa | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 23 | -4 | 28 | |
8 | Cần Thơ | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 33 | -10 | 26 | |
9 | Bình Dương | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 26 | |
10 | Quân khu 7 | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 32 | -6 | 24 | |
11 | Hải Quan | 22 | 6 | 6 | 10 | 22 | 25 | -3 | 24 | Xuống hạng Nhì Quốc gia 2003 |
12 | Khánh Hòa | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 38 | -25 | 15 | Xuống hạng Nhì Quốc gia 2003 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2001-02 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2001-02